|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vững và ng
| sur; solide; ferme | | | Kiến thức vững và ng | | connaissances sures (solides) | | | Lòng tin vững và ng | | une foi ferme; une foi robuste | | | tenir bon; être ferme sur ses arçons; être ferme sur ses étriers |
|
|
|
|